Có 1 kết quả:
尿生殖管道 niào shēng zhí guǎn dào ㄋㄧㄠˋ ㄕㄥ ㄓˊ ㄍㄨㄢˇ ㄉㄠˋ
niào shēng zhí guǎn dào ㄋㄧㄠˋ ㄕㄥ ㄓˊ ㄍㄨㄢˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
urinogenital tract
Bình luận 0
niào shēng zhí guǎn dào ㄋㄧㄠˋ ㄕㄥ ㄓˊ ㄍㄨㄢˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0